Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
引用


[yǐnyòng]
1. trích dẫn。用别人说过的话(包括书面材料)或做过的事作为根据。
引用古书上的话。
trích dẫn lời nói trong sách cổ.
2. cử; uỷ nhiệm; viện dẫn。任用;援引(人)。
引用私人
dùng những người của mình.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.