Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
引爆


[yǐnbào]
kíp nổ; làm nổ。用发火装置使爆炸物爆炸。
引爆装置
lắp đặt kíp nổ
引爆了一颗炸弹
làm nổ một quả bom.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.