Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
引火烧身


[yǐnhuǒshāoshēn]
Hán Việt: DẪN HOẢ THIÊU THÂN
1. tự chuốc lấy tai hoạ; dẫn lửa thiêu thân。见〖惹火烧身〗。
2. tự phê phán; tự bộc lộ khuyết điểm của mình để tranh thủ sự giúp đỡ phê bình。比喻主动暴露自己的问题,争取批评帮助。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.