|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
引火烧身
| [yǐnhuǒshāoshēn] | | Hán Việt: DẪN HOẢ THIÊU THÂN | | | 1. tự chuốc lấy tai hoạ; dẫn lửa thiêu thân。见〖惹火烧身〗。 | | | 2. tự phê phán; tự bộc lộ khuyết điểm của mình để tranh thủ sự giúp đỡ phê bình。比喻主动暴露自己的问题,争取批评帮助。 |
|
|
|
|