Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
引渡


[yǐndù]
1. chỉ dẫn。 引导人渡过(水面);指引。
引渡迷津
đưa qua khỏi bến mê.
2. dẫn độ; đưa phạm nhân ở nước ngoài về nước xét xử。甲国应乙国的请求,把乙国逃到甲国的犯人拘捕,解交乙国。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.