|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
引导
![](img/dict/02C013DD.png) | [yǐndǎo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dẫn dắt。带领1.。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 主人引导记者参观了几个主要车间。 | | người chủ hướng dẫn nhà báo đi xem mấy phân xưởng chính. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hướng dẫn; chỉ dẫn。带着人向某个目标行动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老师对学生要善于引导。 | | đối với học sinh giáo viên cần phải giỏi về cách hướng dẫn. |
|
|
|
|