Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
引导


[yǐndǎo]
1. dẫn dắt。带领1.。
主人引导记者参观了几个主要车间。
người chủ hướng dẫn nhà báo đi xem mấy phân xưởng chính.
2. hướng dẫn; chỉ dẫn。带着人向某个目标行动。
老师对学生要善于引导。
đối với học sinh giáo viên cần phải giỏi về cách hướng dẫn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.