Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
引发


[yǐnfā]
gợi ra; khơi ra; khiến cho。引起;触发。
天象表演引发了大家对天文学的浓厚兴趣。
biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.