Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
引产


[yǐnchǎn]
phá thai (chỉ sau khi mang thai, dùng thuốc, phẫu thuật... làm tử cung co bóp đẩy thai ra ngoài)。 指妊娠后期用药物、针刺、手术等方法引起子宫收缩,促使胎儿产出。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.