Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
弓箭手


[gōngjiànshǒu]
người bắn cung; cung tiễn thủ。常常带有西徐亚人血统的古代雅典的公共奴隶,身备弓箭,并且担任警察,古代专司射箭的士兵。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.