Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
式样


[shìyàng]
kiểu dáng; kiểu。人造的物体的形状。
各种式样的服装。
nhiều kiểu quần áo.
一排排的楼房,式样都很美观。
các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.