Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
式样


[shìyàng]
kiểu dáng; kiểu。人造的物体的形状。
各种式样的服装。
nhiều kiểu quần áo.
一排排的楼房,式样都很美观。
các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.