Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
弊端


[bìduān]
tai hại; tệ nạn (do sơ hở trong công tác khiến sinh ra tổn thất của công)。由于工作上漏洞而发生的损害公益的事情,多用于书面语。
消除弊端。
tiêu trừ tệ nạn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.