Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
弊病


[bìbìng]
1. tệ nạn; tai hại; sai lầm (thường dùng trong văn nói)。弊端,多用于口语。
克服弊病。
khắc phục sai lầm
2. sai lầm; chỗ bị lỗi。事情上的毛病。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.