Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
弄堂


[lòngtáng]
ngõ; hẻm。巷;弄。
弄堂口。
đầu ngõ.
弄堂门。
cửa ngõ.
弄堂房子。
hàng lang giữa các phòng.
三条弄堂。
ba cái ngõ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.