Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
弄堂


[lòngtáng]
ngõ; hẻm。巷;弄。
弄堂口。
đầu ngõ.
弄堂门。
cửa ngõ.
弄堂房子。
hàng lang giữa các phòng.
三条弄堂。
ba cái ngõ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.