Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (棄)
[qì]
Bộ: 廾 - Củng
Số nét: 7
Hán Việt: KHÍ
vứt bỏ; vứt đi; quăng đi; bỏ qua。放弃;扔掉。
抛弃。
ném đi; quăng đi.
舍弃。
vứt bỏ.
遗弃。
bỏ đi.
弃权。
bỏ quyền.
弃之可惜。
vứt bỏ thật đáng tiếc.
弃之一旁
bỏ qua một bên (không ngó ngàng tới)
Từ ghép:
弃暗投明 ; 弃妇 ; 弃绝 ; 弃取 ; 弃权 ; 弃世 ; 弃养 ; 弃置



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.