|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
弃
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (棄) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 廾 - Củng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHÍ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vứt bỏ; vứt đi; quăng đi; bỏ qua。放弃;扔掉。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抛弃。 | | ném đi; quăng đi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 舍弃。 | | vứt bỏ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遗弃。 | | bỏ đi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 弃权。 | | bỏ quyền. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 弃之可惜。 | | vứt bỏ thật đáng tiếc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 弃之一旁 | | bỏ qua một bên (không ngó ngàng tới) | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 弃暗投明 ; 弃妇 ; 弃绝 ; 弃取 ; 弃权 ; 弃世 ; 弃养 ; 弃置 |
|
|
|
|