Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
异物


[yìwù]
1. dị vật; vật lạ。不应进入而进入或不应存在而存在于身体内部的物体,通常多指非生物体,例如进入眼内的沙子、掉进气管内的玻璃球等。
2. người thiên cổ; người đã chết。指死亡的人。
化为异物
đã ra người thiên cổ
3. vật kỳ lạ。奇异的物品。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.