|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
异样
| [yìyàng] | | | 1. dị dạng; khác nhau; thay đổi。两样;不同。 | | | 多年没见了,看不出他有什么异样。 | | nhiều năm không gặp, thấy anh ấy không có gì thay đổi. | | | 2. đặc biệt; khác thường。不寻常的;特殊。 | | | 人们都用异样的眼光打量他。 | | mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ. |
|
|
|
|