|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
异性
| [yìxìng] | | | 1. khác giới; khác tính。性别不同的人。 | | | 追求异性 | | theo đuổi người khác giới. | | | 2. tính chất khác nhau。性质不同。 | | | 异性的电互相吸引,同性的电互相排斥。 | | điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau. |
|
|
|
|