Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
异性


[yìxìng]
1. khác giới; khác tính。性别不同的人。
追求异性
theo đuổi người khác giới.
2. tính chất khác nhau。性质不同。
异性的电互相吸引,同性的电互相排斥。
điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.