Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
异常


[yìcháng]
1. dị thường; khác thường。不同于寻常。
神色异常
thần sắc khác thường
情况异常
tình hình khác thường
异常现象
hiện tượng khác thường
2. đặc biệt; phi thường; rất。非常;特别。
异常激动
cảm động vô cùng
异常美丽
đẹp cực kỳ
异常反感
cực kỳ ác cảm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.