Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
异己


[yìjǐ]
dị kỷ; đối lập。同一集体中在立场、政见或重大问题上常跟自己有严重分歧甚至敌对的人。
异己分子
phần tử đối lập
排除异己
bài trừ dị kỷ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.