Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
异同


[yìtóng]
1. dị đồng; khác nhau; chỗ giống nhau và chỗ khác nhau。不同之处和相同之处。
分别异同
phân biệt chỗ giống nhau và chỗ khác nhau.
2. ý kiến khác nhau。异议。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.