Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
异口同声


[yìkǒutóngshēng]
trăm miệng một lời; tất cả đồng thanh。形容很多人说同样的话。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.