Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
异体字


[yìtǐzì]
chữ dị thể (chữ có cách viết khác nhưng đồng âm đồng nghĩa)。跟规定的正体字同音同义而写法不同的字。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.