Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (異)
[yì]
Bộ: 廾 - Củng
Số nét: 6
Hán Việt: DỊ
1. khác; khác nhau; không giống。有分别;不相同。
异口同声
muôn miệng một lời
大同小异
na ná như nhau; giống nhiều khác ít.
日新月异
luôn luôn đổi mới; mỗi ngày mỗi mới, mỗi tháng mỗi khác.
求同存异
tìm lấy cái chung, gác lại những bất đồng nhỏ.
2. đặc biệt; kỳ lạ。奇异;特别。
异香
mùi hương đặc biệt
异闻
tin tức đặc biệt
3. kỳ quái; lạ lùng。惊奇;奇怪。
惊异
kinh dị
深以为异
rất lấy làm lạ
4. khác; cái khác。另外的;别的。
异日
sau này
异地
nơi khác; đất khách
5. tách ra; rời ra。分开。
离异
li dị
Từ ghép:
异邦 ; 异彩 ; 异常 ; 异词 ; 异地 ; 异读 ; 异端 ; 异国 ; 异乎 ; 异化 ; 异化作用 ; 异己 ; 异军突起 ; 异口同声 ; 异类 ; 异曲同工 ; 异趣 ; 异日 ; 异体 ; 异体字 ; 异同 ; 异味 ; 异物 ; 异乡 ; 异香 ; 异想天开 ; 异心 ; 异型 ; 异性 ; 异姓 ; 异言 ; 异样 ; 异议 ; 异域 ; 异族



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.