Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开除


[kāichú]
khai trừ; đuổi; đuổi ra。机关,团体,学校等将成员除名使 退出集体。
开除党籍。
khai trừ khỏi Đảng.
开除学生两名。
đuổi hai học trò.
他被公司开除了。
anh ấy bị công ty khai trừ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.