Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开阔


[kāikuò]
1. rộng rãi; bao la; rộng lớn。(面积或空间范围)宽广。
开阔的广场。
quảng trường rộng lớn.
雄鹰在开阔的天空中翱翔。
chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la.
2. mở mang; mở rộng。(使 开阔)。
开阔眼界。
mở mang tầm mắt.
3. cởi mở; khoáng đạt (tư tưởng, tâm hồn)。 (思想, 心胸)开朗。
思想开阔。
tư tưởng cởi mở.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.