|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开阔
![](img/dict/02C013DD.png) | [kāikuò] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. rộng rãi; bao la; rộng lớn。(面积或空间范围)宽广。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 开阔的广场。 | | quảng trường rộng lớn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 雄鹰在开阔的天空中翱翔。 | | chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mở mang; mở rộng。(使 开阔)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 开阔眼界。 | | mở mang tầm mắt. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cởi mở; khoáng đạt (tư tưởng, tâm hồn)。 (思想, 心胸)开朗。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 思想开阔。 | | tư tưởng cởi mở. |
|
|
|
|