|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开门见山
![](img/dict/02C013DD.png) | [kāiménjiànshān] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hành văn gãy gọn; đi thẳng vào vấn đề; hành văn dứt khoát。比喻说话写文章直截了当。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这篇文 章开门见山,一落笔就点明了主题。 | | bài văn này đi thẳng vào vấn đề, mới đặt bút là đã nêu rõ chủ đề. |
|
|
|
|