Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开门见山


[kāiménjiànshān]
hành văn gãy gọn; đi thẳng vào vấn đề; hành văn dứt khoát。比喻说话写文章直截了当。
这篇文 章开门见山,一落笔就点明了主题。
bài văn này đi thẳng vào vấn đề, mới đặt bút là đã nêu rõ chủ đề.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.