|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开锅
![](img/dict/02C013DD.png) | [kāiguō] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sôi; sôi tim; sủi tăm (nước trong nồi nóng lên sủi bọt)。锅中液体煮沸。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 柴湿火不旺,烧了半天还没开锅。 | | củi bị ẩm cháy không mạnh, đốt cả buổi trời rồi mà nước trong nồi vẫn không sủi tăm. |
|
|
|
|