|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开销
![](img/dict/02C013DD.png) | [kāi·xiao] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chi tiêu; xài; tiêu xài; tiêu。支付(费用)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你带的钱一路够开销吗? | | tiền anh mang theo có đủ xài dọc đường không? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chi phí; khoản chi tiêu; tiền chi tiêu。支付的费用。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 住在这儿,开销不大,也很方便。 | | sống ở đây, chi phí ít mà lại thuận tiện. |
|
|
|
|