Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开销


[kāi·xiao]
1. chi tiêu; xài; tiêu xài; tiêu。支付(费用)。
你带的钱一路够开销吗?
tiền anh mang theo có đủ xài dọc đường không?
2. chi phí; khoản chi tiêu; tiền chi tiêu。支付的费用。
住在这儿,开销不大,也很方便。
sống ở đây, chi phí ít mà lại thuận tiện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.