Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开采


[kāicǎi]
khai thác; đào; bới; xới; cuốc (khai thác khoáng sản)。挖掘 (矿物)。
开采石油。
khai thác dầu lửa.
开采地下资源。
khai thác tài nguyên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.