Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开辟


[kāipì]
1. mở; mở đường; sáng lập; xây dựng; đặt nền móng。打开通路;创立。
开辟航线。
mở tuyến đường bay.
2. khai thác; phát triển; mở mang。开拓发展。
开辟工作。
mở mang công việc
3. khai tịch; khai thiên lập địa (sự bắt đầu của vũ trụ)。古代神话,盘古氏开天辟地,简称开辟,指宇宙的开始。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.