Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开车


[kāichē]
1. lái xe; chạy xe; lái; hướng; điều khiển xe。驾驶机动车。
路滑开车要注意安全。
đường trơn, lái xe nhớ chú ý an toàn.
2. mở máy; phát động; khởi động。泛指开动机器。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.