|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开路
![](img/dict/02C013DD.png) | [kāilù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mở đường; thông đường。开辟道路。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 逢山开路,遇水架桥。 | | gặp núi mở đường, gặp sông bắc cầu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dẫn đường。在 前 引路。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đứt mạch điện; hở mạch điện。电路中的开关呈开启状态或去掉一个负载,使电流不能构成回路的电路。也叫断路。 |
|
|
|
|