Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开路


[kāilù]
1. mở đường; thông đường。开辟道路。
逢山开路,遇水架桥。
gặp núi mở đường, gặp sông bắc cầu.
2. dẫn đường。在 前 引路。
3. đứt mạch điện; hở mạch điện。电路中的开关呈开启状态或去掉一个负载,使电流不能构成回路的电路。也叫断路。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.