|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开路
| [kāilù] | | | 1. mở đường; thông đường。开辟道路。 | | | 逢山开路,遇水架桥。 | | gặp núi mở đường, gặp sông bắc cầu. | | | 2. dẫn đường。在 前 引路。 | | | 3. đứt mạch điện; hở mạch điện。电路中的开关呈开启状态或去掉一个负载,使电流不能构成回路的电路。也叫断路。 |
|
|
|
|