Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开赛


[kāisài]
bắt đầu thi đấu; bắt đầu cuộc thi; bắt đầu。开始比赛。
亚洲杯足球赛开赛。
giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu
少年戏曲,曲艺比赛今天上午开赛。
sáng nay bắt đầu cuộc thi Hí Khúc và Khúc Nghệ của thiếu niên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.