|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开赛
![](img/dict/02C013DD.png) | [kāisài] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt đầu thi đấu; bắt đầu cuộc thi; bắt đầu。开始比赛。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 亚洲杯足球赛开赛。 | | giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 少年戏曲,曲艺比赛今天上午开赛。 | | sáng nay bắt đầu cuộc thi Hí Khúc và Khúc Nghệ của thiếu niên. |
|
|
|
|