Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开航


[kāiháng]
1. mở tuyến; mở tuyến đường bay。(船只)开行;起航。
新开辟的民航线开始有飞机航行。
hàng không dân dụng đã bắt đầu có chuyến bay
2. mở tuyến (đường thuỷ, đường sông)。新开辟的或解冻的河道开始行船。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.