Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开腔


[kāiqiāng]
mở miệng nói; cất tiếng; lên tiếng。开口说话。
大家都还没说话,他先开腔了。
mọi người chưa nói câu nào thì anh ấy đã lên tiếng rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.