Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开脱


[kāituō]
gỡ tội; giải tội; bào chữa; chối bỏ trách nhiệm。推卸或解除(罪名或对过失的责任)。
开脱罪责。
gỡ tội.
不要为他开脱。
đừng có gỡ tội cho nó.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.