Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开胃


[kāiwèi]
1. khai vị; kích thích ăn uống; khiến ăn ngon miệng。增进食欲。
这药吃了能开胃。
uống thuốc này có thể kích thích ăn ngon miệng hơn.
2. đùa bỡn; đùa giỡn; vui mừng。开心。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.