Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开窍


[kāiqiào]
1. thông suốt。(思想)搞通。
思想开了窍, 工作才做得好。
tư tưởng có thông suốt thì công việc mới làm tốt được.
2. hiểu biết。(儿童)开始长见识。
3. mở mang đầu óc (ý châm biếm)。开眼(含讥讽意)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.