|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开玩笑
 | [kāiwánxiào] | | |  | 1. nói đùa; chọc; trêu; đùa; giỡn。用言语或 行动戏弄人。 | | |  | 他是跟你开玩笑的,你 别认真。 | | | anh ấy nói đùa với anh đấy, anh đừng tưởng thật. | | |  | 随便开两句玩笑。 | | | đùa vài câu cho vui thôi. | | |  | 2. chuyện đùa; chuyện chơi; chuyện giỡn chơi。用不严肃的态度对待。 | | |  | 这事关系许多人的安全,可 不 是 开玩笑的事情。 | | | việc này liên quan đến sự an toàn của rất nhiều người, thật | | |  | chẳng | | | phải chuyện đùa đâu. |
|
|
|
|