Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开火


[kāihuǒ]
1. nổ súng; khai hoả。放枪发炮,开始打仗。
前线开火了。
tiền tuyến khai hoả rồi.
2. công kích; đả kích; phản đối; phản kháng。比喻进行抨击。
向官僚主义开火。
đả kích chủ nghĩa quan liêu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.