Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开演


[kāiyǎn]
bắt đầu diễn; bắt đầu chiếu; bắt đầu hát。(戏剧等)开始演出。
准时开演。
hát đúng giờ.
电影开演了十分钟他才来。
phim bắt đầu được 10 phút thì anh ấy mới đến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.