|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开架
| [kāijià] | | | 1. tự chọn (người mượn tự lấy sách trong thư viện)。指由读者直接在书架上选取图书。 | | | 开架借阅。 | | tự chọn sách để mượn. | | | 2. mua hàng tự chọn; tự chọn hàng。指由顾客直接在货架上选取商品。 | | | 开架售货。 | | tự chọn hàng để mua. |
|
|
|
|