Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开架


[kāijià]
1. tự chọn (người mượn tự lấy sách trong thư viện)。指由读者直接在书架上选取图书。
开架借阅。
tự chọn sách để mượn.
2. mua hàng tự chọn; tự chọn hàng。指由顾客直接在货架上选取商品。
开架售货。
tự chọn hàng để mua.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.