Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
继往开来


[jìwǎngkāilái]
tiếp nối người trước, mở lối cho người sau; kế thừa cái trước, mở mang cái mới。继承前人的事业,并为将来开辟道路。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.