Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开机


[kāijī]
1. khởi động máy; đề máy; đề xe。开动机器。
2. bắt đầu ghi hình; lên hình; ghi hình (phim ảnh, kịch)。指开始拍摄(电影, 电视剧等)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.