|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开放
![](img/dict/02C013DD.png) | [kāifàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nở; bung。展开。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 百花开放。 | | trăm hoa nở. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. huỷ bỏ phong toả; hạn chế cấm vận; mở cửa。解除封锁,禁令,限制等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 公园每天开放。 | | công viên mở cửa mỗi ngày. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 图书馆开放时间每天上午八时至下午六时。 | | thư viện mở cửa mỗi ngày, sáng từ 8 giờ đến 6 giờ chiều. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 机场关闭了三天,至今日才开放。 | | sân bay đóng cửa ba ngày cho đến hôm nay mới mở cửa. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cởi mở; lạc quan。性格开朗。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 性格开放。 | | tính tình cởi mở. |
|
|
|
|