Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开支


[kāizhī]
1. chi; chi tiền; trả tiền。付出(钱)。
不应当用的钱,坚决不开支。
những món tiền không đáng chi, thì cương quyết không chi.
2. chi tiêu; tiêu dùng; khoản chi; tiền tiêu; phí tổn。开支的费用。
节省开支。
tiết kiệm khoản chi.
3. trả lương; trả tiền。发工资。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.