Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开拔


[kāibá]
xuất phát; di chuyển; chuyển quân; chuyển động; xê dịch; bắt đầu lên đường。(军队)由驻地或休息处出发。
第三天 拂曉前,部队开拔了。
trước rạng sáng ngày thứ ba, bộ đội đã xuất phát rồi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.