|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开拓
 | [kāituò] | | |  | 1. khai phá; mở rộng; phát triển; khai thác; khuếch trương。开辟; 扩展。 | | |  | 这一年短篇小说的创作道路开拓得更广阔了。 | | | năm nay, khuynh hướng sáng tác chuyện ngắn càng được phát triển rộng khắp. | | |  | 开拓边疆。 | | | mở rộng biên cương. | | |  | 开拓处女地。 | | | khai phá vùng đất hoang. | | |  | 2. xây dựng hầm mỏ (để chuẩn bị khai thác mỏ)。采掘矿物前进行的修建巷道 等工序的总称。 |
|
|
|
|