Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开拓


[kāituò]
1. khai phá; mở rộng; phát triển; khai thác; khuếch trương。开辟; 扩展。
这一年短篇小说的创作道路开拓得更广阔了。
năm nay, khuynh hướng sáng tác chuyện ngắn càng được phát triển rộng khắp.
开拓边疆。
mở rộng biên cương.
开拓处女地。
khai phá vùng đất hoang.
2. xây dựng hầm mỏ (để chuẩn bị khai thác mỏ)。采掘矿物前进行的修建巷道 等工序的总称。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.