Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开快车


[kāikuàichē]
tăng tốc độ; làm nhanh; làm gấp (làm việc)。比喻加快工作, 学习速度。
又要开快车,又要保证质量。
vừa phải làm nhanh, vừa phải đảm bảo chất lượng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.