Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开心


[kāixīn]
1. hài lòng; vui vẻ。心情快乐舒畅。
同学们住在一起,说说笑笑,十分开心。
bạn bè ở cùng với nhau, cười cười nói nói thật vui vẻ.
2. đùa bỡn; chọc ghẹo; đùa cợt; trêu chọc。戏弄别人, 使 自己高兴。
别拿他开心。
đừng chọc ghẹo anh ấy nữa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.