|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开心
| [kāixīn] | | | 1. hài lòng; vui vẻ。心情快乐舒畅。 | | | 同学们住在一起,说说笑笑,十分开心。 | | bạn bè ở cùng với nhau, cười cười nói nói thật vui vẻ. | | | 2. đùa bỡn; chọc ghẹo; đùa cợt; trêu chọc。戏弄别人, 使 自己高兴。 | | | 别拿他开心。 | | đừng chọc ghẹo anh ấy nữa. |
|
|
|
|