|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开幕
 | [kāimù] | | |  | 1. diễn; mở màn (kịch, buổi diễn)。一场演出,一个节目或一幕戏开始时打开舞台前的幕。 | | |  | 现在八点,戏恐怕已经开幕了。 | | | bây giờ là tám giờ, e rằng kịch đã diễn rồi. | | |  | 2. khai mạc; bắt đầu (cuộc họp, triển lãm) 。 (会议, 展览会等)开始。 | | |  | 开幕词。 | | | đọc lời khai mạc. | | |  | 开幕典礼。 | | | lễ khai mạc. |
|
|
|
|